Hướng dẫn kiểm tra bề mặt sơn tĩnh điện sau khi sơn
Thế nào là một bề mặt sơn tĩnh điện đạt tiêu chuẩn sau khi sơn? Trong bài viết này, Tổng Kho Sơn xin phép được hướng dẫn quý khách kiểm tra bề mặt sơn tĩnh điện sau khi sơn một cách đơn giản dễ hiểu nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý khách có cái nhìn rõ ràng nhất về chất lượng sơn tĩnh điện.
I. Giới thiệu về sơn tĩnh điện
1.1 Sơn tĩnh điện là gì?
Sơn tĩnh điện được hiểu là một phương pháp dùng để bảo vệ kim loại. Nó có rất nhiều ưu điểm so với các loại sơn dầu kiểu truyền thống, trong đó nổi bật nhất vẫn là khả năng bảo vệ khỏi sự oxi hóa cực tốt và độ bền màu rất cao.
Các vật liệu sơn tĩnh điện cần phải là các vật liệu kim loại để chịu được nhiệt độ gia nhiệt trong thời gian tương đối dài. Bên cạnh đó, các vật liệu cần sơn tĩnh điện là những sản phẩm phải hoạt động ngoài trời nhiều, chất liệu dễ bị oxi hóa.
1.2 Ưu điểm của công nghệ sơn tĩnh điện
Khi nhắc đến sơn tĩnh điện, những ưu điểm vượt trội của công nghệ này có thể kể đến như:
- Độ bền bỉ vượt trội hơn nhiều lần so với phương pháp sơn màu
- Bề mặt vật liệu sau khi sơn rất đẹp
- Dễ dàng sơn phủ trên nhiều bề mặt vật liệu đa dạng
- Mang lại khả năng chống gỉ tuyệt vời và độ bền màu với thời tiết cao
- Khả năng ứng dụng trong mọi lĩnh vực
- Giúp việc thi công sơn màu các sản phẩm phức tạp trở nên dễ và nhanh hơn
- Giá thành rẻ, kinh tế
- An toàn với môi trường và con người.
1.3 Ứng dụng của công nghệ sơn tĩnh điện
1.3.1 Ngành công nghiệp kim loại
- Ứng Dụng: Gia công sơn tĩnh điện được rộng rãi áp dụng trong sản xuất và gia công các sản phẩm kim loại như kệ, cửa, tủ, bàn ghế, và các linh kiện máy móc.
- Lợi Ích: Bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, tạo ra bề mặt chống trầy xước và có thể thay đổi màu sắc theo yêu cầu.
1.3.2 Ngành công nghiệp ô tô
- Ứng Dụng: Sơn tĩnh điện thường được sử dụng cho các bộ phận ngoại thất và nội thất của ô tô như vỏ xe, lưới tản nhiệt và các chi tiết trang trí.
- Lợi Ích: Tăng độ bền, chống chịu thời tiết và góp phần vào phong cách thiết kế của ô tô.
1.3.3 Ngành công nghiệp nội thất
- Ứng Dụng: Các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ và đèn trang trí thường được gia công sơn tĩnh điện để có lớp phủ chống trầy xước và thẩm mỹ.
- Lợi Ích: Nâng cao giá trị thẩm mỹ, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của thời tiết và sử dụng hàng ngày.
1.3.4 Ngành công nghiệp điện tử
- Ứng Dụng: Các linh kiện điện tử như vỏ máy tính, ổ cứng, và các thiết bị điện tử khác thường được sơn tĩnh điện để bảo vệ và tạo thẩm mỹ.
- Lợi Ích: Đảm bảo an toàn và bền bỉ cho linh kiện điện tử, giúp chúng hoạt động hiệu quả.
1.3.5 Ngành công nghiệp y tế
- Ứng Dụng: Trong sản xuất thiết bị y tế, gia công sơn tĩnh điện giúp bảo vệ bề mặt và tạo sự chuyên nghiệp cho các sản phẩm như giá đựng dụng cụ y tế và các khu vực chịu tác động lớn.
- Lợi Ích: An toàn vệ sinh, chống trầy xước và tạo vẻ sạch sẽ.
1.3.6 Ngành công nghiệp điện lực và năng lượng
- Ứng Dụng: Gia công sơn tĩnh điện được sử dụng cho các thiết bị và cấu trúc trong ngành năng lượng như cột trụ điện, kết cấu hỗ trợ, và vật liệu dẫn điện.
- Lợi Ích: Bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và tạo tính thẩm mỹ cho cơ sở hạ tầng.
1.3.7 Ngành công nghiệp trò chơi và giải trí
- Ứng Dụng: Sơn tĩnh điện thường xuất hiện trong sản xuất các thiết bị giải trí như đèn LED, khu vực trò chơi, và các sản phẩm giải trí điện tử.
- Lợi Ích: Tính thẩm mỹ cao và khả năng chống chịu môi trường đặc biệt.
1.4 Công nghệ sơn tĩnh điện
Công nghệ sơn tĩnh điện được hiểu là phương pháp để sơn tĩnh điện. Thông thường, mọi phương pháp sơn tĩnh điện đều sử dụng nhiệt độ để làm lớp sơn bột chảy ra, bám vào mặt vật liệu.
Để làm được điều này, bột sơn sẽ được đưa vào súng phun và khiến cho chúng nhiễm điện tích dương. Sau đó, người ta làm cho kim loại cần sơn chứa điện tích âm. Bột sơn khi được phun vào sẽ tự động bám kín lấy vật liệu và được đưa vào gia nhiệt trong khoảng từ 120-200 độ C tùy yêu cầu. Bột sơn nóng chảy ra và khi được làm nguội, chúng ta sẽ có thành phẩm là những món đồ sơn tĩnh điện.
II. Hướng dẫn kiểm tra bề mặt sơn tĩnh điện sau khi sơn
2.1 Đo độ dày màng sơn tĩnh điện sau khi sơn
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thiết bị đo độ dày của sơn nên công việc kiểm tra này rất đơn giản và rất nhanh chóng.
- Trước khi được đưa vào lò sấy công nghiệp: Kiểm tra độ dày của màng sơn bằng thiết bị điện tử và màng nhựa chuẩn, lược cào, kỹ thuật laser hoặc quan sát bằng mắt thường.
- Sau khi sấy xong: Dùng thiết bị điện tử và màng nhựa chuẩn
2.2 Kiểm tra màu sơn tĩnh điện sau khi sơn
Có một số phương pháp để kiểm tra màu sơn tĩnh điện như sau:
- Sử dụng thiết bị trong phòng thí nghiệm: Phương pháp này bao gồm việc sử dụng các thiết bị chuyên nghiệp có sẵn trong môi trường phòng thí nghiệm để đo và đánh giá màu sắc của sơn.
- Sử dụng các thiết bị xách tay: Có những thiết bị di động được thiết kế để kiểm tra màu sơn tĩnh điện trực tiếp trên tác phẩm hoặc vật liệu được sơn.
- So sánh với mẫu màu chuẩn bằng mắt thường: Phương pháp này đòi hỏi so sánh màu sơn được sơn với một mẫu màu chuẩn. Để đảm bảo tính chính xác, quan trọng phải sử dụng nguồn sáng chuẩn khi điều chỉnh màu sắc để so sánh.
Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng.
2.3 Kiểm tra độ bóng của sơn tĩnh điện
Để kiểm tra độ bóng của bề mặt sơn tĩnh điện, chúng ta sẽ sử dụng máy đo độ bóng ở các góc độ khác nhau:
- Góc 60 độ: Đây là góc được sử dụng phổ biến nhất trong công nghệ sơn tĩnh điện để đo độ bóng của bề mặt.
- Góc 20 độ: Góc này được sử dụng khi đo độ bóng của bề mặt sơn tĩnh điện có độ bóng cao.
- Góc 85 độ: Góc này được áp dụng khi đo độ bóng của bề mặt sơn tĩnh điện có độ bóng thấp.
Mỗi góc độ này sẽ cung cấp thông tin khác nhau về độ bóng của bề mặt sơn, giúp xác định chất lượng và tính đồng nhất của lớp sơn được áp dụng. Sử dụng các góc đo khác nhau sẽ giúp đánh giá toàn diện hơn về đặc tính bề mặt và chất lượng của sơn tĩnh điện.
2.4 Kiểm tra độ bền va đập
Để kiểm tra độ bền va đập của lớp sơn, các bước dưới đây có thể được thực hiện:
- Kiểm tra độ biến dạng của lớp sơn phủ trên bề mặt bằng cách nhanh chóng đối chiếu mặt trước và mặt sau của tấm sơn mẫu.
- Đo độ dày của lớp sơn, thường nằm trong khoảng 60-80 microns, theo tiêu chuẩn.
- Đánh giá khả năng chịu va đập bằng cách sử dụng trọng lượng của quả đập, với chiều cao tối đa mà không làm cho lớp sơn bị nứt (thường được đo bằng inch x pounds hoặc Joule).
- Kiểm tra độ dẻo và đàn hồi của lớp sơn thông qua phương pháp Cupping hoặc Erichsen, bằng cách làm biến dạng từ từ bề mặt sơn. Một viên bi sẽ được ép vào tấm sơn và đẩy sâu vào cho đến khi xuất hiện vết rạn, ghi lại kết quả chiều dài đã đẩy được.
- Sử dụng công cụ hình nón hoặc hình trụ để đo độ uốn cong của lớp sơn, đưa vào và làm cong màng sơn để xác định tính chất cơ học và độ bền của nó.
Những bước này giúp đánh giá khả năng chịu va đập cũng như độ bền và tính chất của lớp sơn phủ trong các điều kiện tác động khác nhau, đảm bảo hiệu suất và chất lượng của sản phẩm.
Có thế bạn qua tâm: Dịch vụ gia công sơn tĩnh điện theo yêu cầu
III. Kết luận
Trên đây là hướng dẫn kiểm tra bề mặt sơn tĩnh điện sau khi sơn một cách đơn giản nhất mà Tổng Kho Sơn muốn cung cấp đến cho bạn. Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với quý khách. Để mua sơn tĩnh điện chính hãng và tư vấn kỹ thuật hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây: